| | Cánh Thiên Đàng Chỉ sử dụng cho Phù Thủy và Đấu Sĩ | | | | Level yêu cầu | 180 + (Cấp độ của cánh*4) | Độ bền | 255 | Tốc độ | 15 | Tính năng căn bản A | | Sức đỡ cộng thêm | (10+(Cấp độ của cánh*3)) | Tăng sức đánh | (12+(Cấp độ của cánh*2) Không ảnh hưởng với các phép thuật của bóng tối | Chịu đòn | (12+(Cấp độ của cánh*2)) | Tính năng căn bản C | | May mắn | May mắn (Tỉ lệ thành công khi dùng Ngọc Tâm Linh+5%), Tỉ lệ gây sát thương tối đa +5% | Chức năng cộng thêm D | | Tăng sức tấn công | +4, +8, or +12 | | | | Cánh Satan Chỉ sử dụng cho Chiến Binh và Đấu Sĩ | | | | Level yêu cầu | 180 + (Cấp độ của cánh*4) | Độ bền | 255 | Tốc độ | 15 | Tính năng căn bản A | | Sức đỡ cộng thêm | (20+(Cấp độ của cánh*3)) | Tăng sức đánh | (12+(Cấp độ của cánh*2) Không ảnh hưởng với các phép thuật của bóng tối | Chịu đòn | (12+(Cấp độ của cánh*2)) | Tính năng căn bản C | | May mắn | May mắn (Tỉ lệ thành công khi dùng Ngọc Tâm Linh+5%), Tỉ lệ gây sát thương tối đa + 5% | Chức năng cộng thêm D | | Tăng sức tấn công | +4, +8, or +12 | | | | Cánh Tiên Nữ Chỉ sử dụng cho Tiên Nữ | | | | Level yêu cầu | 180 + (Cấp độ của cánh*4) | Độ bền | 255 | Tốc độ | 15 | Tính năng căn bản A | | Sức đỡ cộng thêm | (10+(Cấp độ của cánh*3)) | Tăng sức đánh | (12+(Cấp độ của cánh*2) Không ảnh hưởng với các phép thuật của bóng tối | Chịu đòn | (12+(Cấp độ của cánh*2)) | Tính năng căn bản C | | May mắn | May mắn (Tỉ lệ thành công khi dùng Ngọc Tâm Linh+5%), Tỉ lệ gây sát thương tối đa +5% | Chức năng cộng thêm D | | Tăng sức tấn công | +4, +8, or +12 | | | | Cánh Rồng Chỉ sử dụng cho Hiệp Sĩ | | | | Level yêu cầu | 215 + (Cấp độ của cánh*3)(10+lvl* 3) | Độ bền | 255 | Tốc độ | 16 | Tính năng căn bản A | | Sức đỡ cộng thêm | 45 + (Cấp độ của cánh*2) | Tăng sức đánh | 32 + Cấp độ của cánh | Chịu đòn | 25+ Cấp độ của cánh | Tính năng căn bản C | | May mắn | May mắn (Tỉ lệ thành công khi dùng Ngọc Tâm Linh+5%), Tỉ lệ gây sát thương tối đa +5% | Chức năng cộng thêm D | | Tăng sức tấn công | +4, +8, or +12 | | | | Cánh Linh Hồn Sử dụng cho Pháp Sư | | | | Level yêu cầu | 215 + (Cấp độ của cánh*3)(10+lvl* 3) | Độ bền | 255 | Tốc độ | 15 | Tính năng căn bản A | | Sức đỡ cộng thêm | 30 + (Cấp độ của cánh*2) | Tăng sức đánh | 32 + Cấp độ của cánh | Chịu đòn | 25+ Cấp độ của cánh | Tính năng căn bản C | | May mắn | May mắn (Tỉ lệ thành công khi dùng Ngọc Tâm Linh+25%), Tỉ lệ gây sát thương tối đa +5% | Chức năng cộng thêm D | | Tăng sức tấn công | +4, +8, or +12 | | | | Cánh Tinh Thần Chỉ sử dụng cho Thánh Nữ | | | | Level yêu cầu | 215 + (Cấp độ của cánh*3)(10+lvl* 3) | Độ bền | 255 | Tốc độ | 15 | Tính năng căn bản A | | Sức đỡ cộng thêm | 30 + (Cấp độ của cánh*2) | Tăng sức đánh | 32 + Cấp độ của cánh | Chịu đòn | 25+ Cấp độ của cánh | Tính năng căn bản C | | May mắn | May mắn (Tỉ lệ thành công khi dùng Ngọc Tâm Linh+5%), Tỉ lệ gây sát thương tối đa +5% | Chức năng cộng thêm D | | Tăng sức tấn công | +4, +8, or +12 | | | | Cánh Bóng Đêm Chỉ sử dụng cho Đấu Sĩ | | | | Level yêu cầu | 215 + (Cấp độ của cánh*3) (10+lvl* 3) | Độ bền | 255 | Tốc độ | 15 | Tính năng căn bản A | | Sức đỡ cộng thêm | 40 + (Cấp độ của cánh*2) | Tăng sức đánh | 32 + Cấp độ của cánh | Chịu đòn | 25+ Cấp độ của cánh | Tính năng căn bản C | | May mắn | May mắn (Tỉ lệ thành công khi dùng Ngọc Tâm Linh+5%), Tỉ lệ gây sát thương tối đa +5% | Chức năng cộng thêm D | | Tăng sức tấn công | +4, +8, or +12 | | | | Áo Choàng của Vua Chỉ sử dụng cho Chúa Tể | | | | Level yêu cầu | 180+( Cấp độ áo choàng*4) | Độ bền | 200 | Tốc độ | 16 | Tính năng căn bản A | | Sức đỡ cộng thêm | (15+( Cấp độ áo choàng*2)) | Tăng sức đánh | (20+( Cấp độ áo choàng*2)) không ảnh hưởng với các phép thuật của bóng tối. | Tăng máu | 50 + (Cấp độ đồ vật*5) | Tăng Mana | 50 + (Cấp độ đồ vật*5) | Tăng Command | 10 + (Cấp độ đồ vật*5) | Sức đỡ được cộng thêm | 3% | Tính năng căn bản C | | May mắn | May mắn (Tỉ lệ thành công khi dùng Ngọc Tâm Linh+5%), Tỉ lệ gây sát thương tối đa +5% | Chức năng cộng thêm D | | Tăng sức tấn công | +4, +8, +12 or +16 | | | | | |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét